プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lucy.
- lucy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 11
品質:
lucy!
- lucy. Đừng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lucy!
Đâu rồi, lucy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mama lucy
con chào má nhỏ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aunt lucy.
dì lucy...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
oh, lucy.
Ôi lucy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
luce! lucy.
luce, con yêu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"dear lucy:
"lucy thân mến,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
juicy lucy
name
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
dear aunt lucy.
dì lucy yêu quý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
faranoush, lucy.
faranoush, lucy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jesus, lucy!
lại chúa, lucy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lucy! come back!
- lucy, quay lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lucy, come! come!
lucy, lại đây, lại đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
her name was lucy.
tên cổ là lucy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
good morning, lucy.
- cà-phê được lắm. chào, lucy. - chào, Đức cha.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
her name's lucy.
tên nó là lucy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and you're lucy?
còn con là lucy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hi, honey. lucy:
- chào, con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- aunt lucy? - earthquake!
lucy, động đất!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: