検索ワード: mô tả anbom (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

mô tả anbom

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

mÔ tẢ

ベトナム語

desc

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

- bản mô tả năng lực, kinh nghiệm.

ベトナム語

- experience and job description.

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

英語

sơ đồ trên mô tả cơ cấu tổ chức việc thực hiện dự án đối với ngành nông nghiệp và những khu vực nông thôn phát triển tương ứng với tình trạng biến đổi khí hậu.

ベトナム語

sơ đồ trên mô tả cơ cấu tổ chức việc thực hiện dự án đối với ngành nông nghiệp và những khu vực nông thôn phát triển tương ứng với tình trạng biến đổi khí hậu.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

số tiền mà một nhà đầu tư đã "có rủi ro" nói chung sẽ giống với cơ sở điều chỉnh của thành viên hạng a như mô tả trên, ngoại trừ thông thường sẽ không bao gồm khoản tiền quy vào khoản nợ của công ty (khác với một số khoản cho vay bảo đảm bằng bất động sản) hoặc khoản vay của nhà đầu tư trên cơ sở là khoản vay miễn truy đòi.

ベトナム語

the amount that an investor has "at risk" will generally be the same as such class a member’s adjusted basis as described above, except that it will generally not include any amount attributable to liabilities of the company (other than certain loans secured by real property) or any amount borrowed by the investor on a nonrecourse basis.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,763,085,615 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK