プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
magenta
rên rỉ
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
copy magenta
và ng
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
cyan, magenta
xanh lông mòng, đỏ tươi
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
gamma magenta
Đỏ tươi gamma (γ)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
magenta, black
Đỏ tươi, đen
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
magenta, solférino!
magenta, ruby!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- it's magenta.
cậu ấy tên là magenta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- what's magenta?
- Đỏ tía là gì ạ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
black and magenta
Đen và đỏ tươi
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
cyan, magenta, black
xanh lông mòng, đỏ tươi, đen
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
blue (cyan and magenta)
xanh dương (xanh lông mòng và đỏ tươi)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
magenta, yellow, black
Đỏ tươi, vàng, đen
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
- you come with us, magenta.
anh sẽ đi với chúng tôi chứ magenta?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cyan, magenta, yellow, black
xanh lông mòng, đỏ tươi, vàng, đen
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
magenta level (colour cartr. only)
mức mực đỏ tươi (chỉ hộp màu)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
black and blue (cyan, magenta, black)
Đen và xanh dương (xanh lông mòng, đỏ tươi, đen)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
smaller, often magenta/reddish flowers.
smaller, often magenta/reddish flowers.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
black and red (magenta, yellow, black)
Đen và đỏ (đỏ tươi, vàng, đen)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
- drummer magenta, prepare to sound the charge!
magenta! cậu sẽ có nhiệm vụ đánh trống ra hiệu đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
set here the magenta/ green color adjustment of the image.
Ở đây hãy đặt cách điều chỉnh màu đỏ tươi/ lục của ảnh đó.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質: