プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
magic
Ảo thuật
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
magic.
ma thuật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
magic?
phép thuật sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- magic!
- phép lạ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
charm wing
charm wing
最終更新: 2019-04-16
使用頻度: 1
品質:
and your charm.
và vẽ quyến rũ của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lucky charm.
gà xuân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a goodluck charm.
bùa may mắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and my charm, yeah.
phải, và vẽ quyến rũ của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's a charm!
trên chuyến đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
undetectable extension charm.
bùa mở rộng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
good luck charm, my ass.
bùa may mắn cái con kẹc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you are my lucky charm
em là nguồn sống của anh ... em yêu
最終更新: 2020-01-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
it worked like a charm.
cứ như có ma nhập vào cái máy ấy nhỉ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
some kind of lucky charm?
một loại bùa may mắn hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i do have smoldering charm.
Đúng là anh có sức mê hoặc bên trong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- are you his lucky charm?
xin lỗi, đây là borat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"charm for protective circle."
"bùa phép vòng tròn bảo vệ."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
i was never famous for charm.
tôi chưa bao giờ nổi tiếng về sự quyến rũ cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"andknow the magic ofher charms
#và ngất ngây vì hơi ấm # and know the magic of her charms
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています