検索ワード: main courses (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

main courses

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

main

ベトナム語

tối đa:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

main:

ベトナム語

chính:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

main text

ベトナム語

văn bản chính

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

- main man!

ベトナム語

- này anh bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

main content

ベトナム語

nội dung chính

最終更新: 2011-03-25
使用頻度: 10
品質:

英語

korganizer, main

ベトナム語

chính tả keywords

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

~main entry

ベトナム語

~mục nhập chính

最終更新: 2015-06-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

now the main course.

ベトナム語

ở đó mà cười .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

we are having fish for our main course.

ベトナム語

chúng ta/chúng tôi có cá trong món chính.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

perhaps you'd prefer the main course.

ベトナム語

có lẽ cô thích món chính hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

my partner forthe evening's the main course.

ベトナム語

bạn gái hồi tối của tôi là món ăn chính.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

he was checking to see if i was fit to have as a main course.

ベトナム語

hắn chỉ kiểm tra xem mình có phù hợp để cho mình học một khóa hay không thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

all right, shorty. who's ready for the main course?

ベトナム語

shorty, ai muốn ăn món chính?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

course

ベトナム語

lớp

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,735,205,482 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK