検索ワード: make up (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

make up

ベトナム語

Đặt, lập, phân biệt, nhìn thấy, nhận ra.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

make up base

ベトナム語

kem lót sáng da

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

英語

the make-up.

ベトナム語

vậy à.. chắc là nhờ trang điểm thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

remove make up

ベトナム語

tẩy trang

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

英語

make up your mind.

ベトナム語

quyết định đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

英語

make-up water

ベトナム語

nước qua xử lý

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

英語

heavy make-up.

ベトナム語

trang điểm rất đậm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

make-up artist:

ベトナム語

make-up artist:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

make-up? clarins.

ベトナム語

- Đồ trang điểm?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

to make up a loss

ベトナム語

bù vào chỗ thiệt hại

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

make up a story.

ベトナム語

tôi chẳng làm gì cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

did you both make up?

ベトナム語

con hòa giải hai người bọn họ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

his dress, make-up...

ベトナム語

váy...son phấn...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

to make up a shortage

ベトナム語

bổ khuyết, bù vào chỗ thiếu

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

i make up the bedtime.

ベトナム語

tôi quyết định giờ ngủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can you make up for it?

ベトナム語

cậu có thể chuộc được lỗi lầm không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- this will make up for it.

ベトナム語

n tru? c - l?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- make up your mind, prick.

ベトナム語

- cứ chạy bình thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you'll ruin your make-up,

ベトナム語

chị sẽ làm hỏng mặt mình mất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but couples make up quick...

ベトナム語

nhưng mà vợ chồng gây nhau là chuyện bình thường thôi.. cậu không thấy vợ chồng mình vẫn hạnh phúc sao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,764,022,043 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK