プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
make up
Đặt, lập, phân biệt, nhìn thấy, nhận ra.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
make up base
kem lót sáng da
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
the make-up.
vậy à.. chắc là nhờ trang điểm thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
remove make up
tẩy trang
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
make up your mind.
quyết định đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
make-up water
nước qua xử lý
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
heavy make-up.
trang điểm rất đậm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
make-up artist:
make-up artist:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
make-up? clarins.
- Đồ trang điểm?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
to make up a loss
bù vào chỗ thiệt hại
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
make up a story.
tôi chẳng làm gì cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
did you both make up?
con hòa giải hai người bọn họ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
his dress, make-up...
váy...son phấn...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
to make up a shortage
bổ khuyết, bù vào chỗ thiếu
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
i make up the bedtime.
tôi quyết định giờ ngủ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
can you make up for it?
cậu có thể chuộc được lỗi lầm không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- this will make up for it.
n tru? c - l?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- make up your mind, prick.
- cứ chạy bình thường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you'll ruin your make-up,
chị sẽ làm hỏng mặt mình mất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but couples make up quick...
nhưng mà vợ chồng gây nhau là chuyện bình thường thôi.. cậu không thấy vợ chồng mình vẫn hạnh phúc sao.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: