検索ワード: manic (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- manic.

ベトナム語

- bất thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

manic progress

ベトナム語

tiến hưng

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he's manic.

ベトナム語

khá hoảng loạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

she's manic?

ベトナム語

- cô ấy phấn khởi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

manic-depressive psychosis

ベトナム語

lọan tâm-thần hưng cảm-trầm-cảm

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

garden-variety manic-depressive.

ベトナム語

vừa hưng phấn vừa ức chế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

dolores was insane, manic-depressive, suicidal.

ベトナム語

dolores là kẻ thích tự sát bị trầm cảm điên rồ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the last one was david hide, orthodontist, manic-depressive.

ベトナム語

người khách cuối cùng là david hide, một bác sĩ chỉnh răng bị mắc chứng trầm cảm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but those are drugs for crazy people, manic-depressives.

ベトナム語

nhưng đó là những loại thuốc dành cho những người điên. cho những người hoang tưởng, chứ không phải là tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

they will be if we successfully marry your manic energy to my brilliant plan.

ベトナム語

sẽ thế nếu anh biết kết hợp năng lượng tuyệt vời của anh với kế hoạch của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i'm an accomplice! - you're a manic-depressive.

ベトナム語

- tôi là 1 người bnìh thường - ông là 1 kẻ phi thường

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you've exhibited clear-cut signs of manic depression... for which electroshock therapy...

ベトナム語

hoàn toàn ngược lại - cô đã cho thấy những dấu hiệu rõ ràng của chứng rối loạn lưỡng cực, vì vậy liệu pháp sốc điện là phương pháp điều trị bắt buộc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,737,912,515 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK