検索ワード: matched (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

matched

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

matched load

ベトナム語

tải trọng được thích ứng

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

英語

not yet matched

ベトナム語

chưa khớp

最終更新: 2013-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

so evenly matched.

ベトナム語

rất cân xứng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

the dna, it matched.

ベトナム語

nhưng kết quả adn là trùng hợp mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- already matched up?

ベトナム語

Đính ước rồi ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

search pattern matched

ベトナム語

name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

ballistics matched to a slug...

ベトナム語

khẩu súng rất khớp với viên đạn trong cơ thể nạn nhân...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

matched it to a 2010 model.

ベトナム語

xong rồi trùng với mẫu năm 2010.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

what if they matched you and me?

ベトナム語

nếu họ chọn tôi và anh thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

i cross-matched the signatures.

ベトナム語

tôi đã đối chiếu chữ ký...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

where evil was with cunning matched

ベトナム語

nơi cái ác và xảo quyệt chế ngự

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

half the dna matched marlene elias.

ベトナム語

một nửa dna phù hợp marlene elias ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

we haven't matched any signatures.

ベトナム語

chúng ta vẫn chưa dò ra được đặc điểm trùng khớp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

the sea salt we found matched the area.

ベトナム語

muối biển trong vật chứng nghiệm được trùng khớp với hoàn cảnh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

embedded sensorineural silicone matched to your dna.

ベトナム語

gắn miếng silicone khớp với dna của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

we checked the serial numbers and they matched.

ベトナム語

chúng tôi đã kiểm tra lại và đúng như thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- let's have a matched pair, him and me.

ベトナム語

- hãy để tôi đấu tay đôi, hắn và tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

her beauty matched only by her devotion to her king.

ベトナム語

chỉ sự tận tâm cho đức vua sánh ngang với nhan sắc ả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

don't let anyone know we're not well matched.

ベトナム語

Đừng cho bất kì ai biết... chúng ta không còn hợp nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

a matched brace of pistols with carved pearl handles.

ベトナム語

một cặp súng bá bằng đá quý chạm khắc tay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,762,739,393 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK