検索ワード: may i ask where are you in vietnam? (英語 - ベトナム語)

英語

翻訳

may i ask where are you in vietnam?

翻訳

ベトナム語

翻訳
翻訳

Laraでテキスト、文書、音声を即座に翻訳

今すぐ翻訳

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

are you in vietnam

ベトナム語

tôi đang làm ban quản lý chợ tại quận 10

最終更新: 2021-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

who, may i ask, are you?

ベトナム語

xin hỏi, bà là ai?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

may i ask where you are taking me?

ベトナム語

tôi có thể hỏi chị đưa tôi đi đâu không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how long are you in vietnam?

ベトナム語

bạn đã thử món ăn việt nam chưa ?

最終更新: 2023-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- may i ask where? - home.

ベトナム語

- tôi có thể hỏi là đi đâu không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

where are you?

ベトナム語

mình kg biết tiếng nước ngoài nên

最終更新: 2021-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

where are you

ベトナム語

nuoc ban co nuoc hoa khong

最終更新: 2020-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

may i ask you why?

ベトナム語

tôi có thể hỏi lý do không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

may i ask question you?

ベトナム語

tôi hỏi anh một câu được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

jay, where are you in second platoon?

ベトナム語

jay, cậu đâu rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- may i ask you something?

ベトナム語

- tôi hỏi ông một chuyện được không? - Được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

may i ask?

ベトナム語

cho ta biết được ko?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

may i ask why you're here?

ベトナム語

không biết thiên hộ đại nhân đến có chuyện gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

where are you? why do you ask?

ベトナム語

sao anh lại hỏi vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

may i ask why?

ベトナム語

cho phép tôi hỏi lý do?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

may i ask what you're doing?

ベトナム語

cho phép tôi hỏi bà đang làm cái gì đó?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- may i ask whom?

ベトナム語

- tôi có thể hỏi là ai được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- may i ask what you're implying?

ベトナム語

- cho phép tôi hỏi anh có ngụ ý gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

may i ask one thing?

ベトナム語

tôi nhờ anh một chuyện được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

may i ask your age, sir?

ベトナム語

tôi xin phép hỏi tuổi của ông được không, thưa ông?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,949,581,153 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK