検索ワード: measles (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

measles

ベトナム語

sởi

最終更新: 2014-04-23
使用頻度: 28
品質:

参照: Wikipedia

英語

german measles

ベトナム語

bệnh sởi Đức

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

英語

german measles once.

ベトナム語

chỉ một lần bệnh sởi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

this is poisonous measles

ベトナム語

Đây là bệnh sởi rất độc

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

can you still get the measles?

ベトナム語

em có thể bị sởi nữa không thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

infectious measles, parotitis, rubella (mmr)

ベトナム語

bệnh sởi, bệnh quai bị có tính lây lan, bệnh rubella (mmr)

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i mean, no measles or mumps or chickenpox.

ベトナム語

Ý anh là, không ban sởi hay quai bị hay đậu mùa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

my sister had the measles... when she was a kid.

ベトナム語

em gái tôi bị bệnh sởi... khi nó còn nhỏ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you know, brodsky's kid's got the measles.

ベトナム語

con của brodsky vừa bị lên sởi đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

but i don't think measles will photograph too well.

ベトナム語

nhưng tôi không nghĩ là ảnh chụp bệnh sởi sẽ được rõ ràng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

your grandpa took the measles, and your grandma got drunk.

ベトナム語

Ông ngoại bị bệnh sởi, còn bà ngoại thì say rượu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

your son's measles vaccination, do you remember if he had it, what type it was?

ベトナム語

tiêm chủng bệnh sởi ông có nhớ là con trai ông được tiêm loại nào không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you're talking about a virus? -indeed, yes in this case the measles.

ベトナム語

virus bệnh sởi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i have got a measle outbreak to deal with because idiot parents don't want to vaccinate and my best nurse is out with who the hell knows what.

ベトナム語

tôi đang phải đối phó với dịch sởi bởi những bậc phụ huynh ngu ngốc không muốn vắc xin còn y tá giỏi nhất thì ra ngoài với tên nào đó không ai biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,750,114,580 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK