プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
implementation process
cách thực hiện
最終更新: 2022-05-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
process biochemistry.
process biochemistry.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
megatron melting!
lớp băng đang tan ra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm melting.
em đang chảy vữa ra đây này!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's melting!
ngã! nó đang tan chảy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- it's melting.
- nó đang chảy ra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dna melting temperature
nhiệt độ nóng chảy adn
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
they were all melting.
thức ãn chảy hết rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
everything is melting!
băng đang tan rồi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- the ice is melting.
- băng đá đang tan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
olaf, you're melting.
olaf, cậu đang tan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
whoa! it's melting.
Ối, cháy mẹ nó rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's kind of melting.
Đá đang bị tan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how's the melting goi...?
vụ nấu chải thế nào ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- come on, it´s melting!
- không! - cắn đi, nó chảy rồi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and here is the melting from 2005.
và đây là băng tan từ năm 2005.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: