検索ワード: merchant (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

merchant

ベトナム語

thương gia

最終更新: 2014-01-25
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

merchant bank

ベトナム語

ngân hàng thương mại

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

you evil merchant

ベトナム語

Ông đúng là loại con buôn xảo quyệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

merchant chipping act

ベトナム語

thương nhân, nhà buôn.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

find her a merchant.

ベトナム語

hãy tìm cho cổ một lái buôn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

builder's merchant

ベトナム語

nhà buôn vật liệu xay dựng

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

- i am a merchant.

ベトナム語

- tôi là một thương gia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the merchant of venice.

ベトナム語

những tên cướp ở venice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

me, a textile merchant.

ベトナム語

tôi là thương gia về vải.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i'm not a merchant.

ベトナム語

tôi không phải con buôn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

"the merchant of death"?

ベトナム語

như "thương nhân của tử thần"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

fathers a merchant seaman.

ベトナム語

cha nó là thủy thủ thuyền buôn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

a merchant's daughter fair

ベトナム語

lớn hơn!

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

then turn, merchant, and behold.

ベトナム語

thế thì đến đó , tên thương nhân , và nhìn đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

kabuki-cho's merchant list

ベトナム語

danh sách doanh nhân kabuki-cho.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

nothing but a penniless merchant!

ベトナム語

chỉ là một nhà buôn nghèo!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

now showing the merchant of venice

ベトナム語

Đang diễn: người lái buôn thành venice

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

merchant vessels run heavily armed .

ベトナム語

các tàu buôn thường trang bị rất kỹ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

louis lecossais, merchant navy captain.

ベトナム語

louis lecossais, thuyền trưởng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

they taught me that-- merchant marines.

ベトナム語

tôi đã học ở thuỷ quân lục chiến ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,739,553,598 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK