検索ワード: miracles (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

miracles.

ベトナム語

Điều kỳ diệu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

miracles?

ベトナム語

các phép lạ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you work miracles.

ベトナム語

anh làm được phép màu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he makes miracles.

ベトナム語

hắn làm nên phép màu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

oh, miracles happen.

ベトナム語

phép thuật xuất hiện rồi đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

nature's miracles.

ベトナム語

phép màu của tự nhiên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

god has so many miracles.

ベトナム語

chúa có rất nhiều phép màu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hear you perform miracles.

ベトナム語

tôi nghe ông đã làm phép lạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you told me, miracles happen...

ベトナム語

thì anh dạy tôi mà. chỉ cần kiên trì, nhất định sẽ có kỳ tích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and miracles don't happen.

ベトナム語

nhưng phép màu không xảy ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, miracles happen, you know?

ベトナム語

Ừ, cháu biết phép màu sẻ xảy ra mà, phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

'perform miracles, before you reveal them. '

ベトナム語

"cho thấy phép màu, trước khi tiết lộ nó."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

well, i shouldn't expect miracles, should i?

ベトナム語

- À, anh không nên ngồi chờ phép màu, phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's a miracle!

ベトナム語

Đó là một phép màu!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

人による翻訳を得て
7,761,370,194 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK