検索ワード: mk o viet nam (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

mk o viet nam

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

mk o viet nam ak

ベトナム語

mk o viet nam ak

最終更新: 2023-12-01
使用頻度: 3
品質:

英語

viet nam

ベトナム語

tên tập tin ảnh mới

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

ban o viet nam bao lau

ベトナム語

ban o viet nam lau chua

最終更新: 2019-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

xec viet nam

ベトナム語

xoài việt nam

最終更新: 2020-02-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

phim set viet nam

ベトナム語

phim thiết viet nam

最終更新: 2024-01-19
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

英語

phim set viet nam xx

ベトナム語

phim set viet nam xxxx

最終更新: 2024-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm from viet nam

ベトナム語

tôi đến từ việt nam

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

xem phim loan luan viet nam

ベトナム語

xem phim cho vay luan việt nam

最終更新: 2023-11-29
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

英語

hiep dam viet namphim sex

ベトナム語

hiep dam việt nam phim sex

最終更新: 2017-05-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

cau giay, ha noi, viet nam

ベトナム語

cầu giấy, hà nội, việt nam

最終更新: 2019-06-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

phim set viet nam nguoi lon

ベトナム語

phim set việt nam nguoi

最終更新: 2024-03-01
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

英語

film set 18 years gai viet nam

ベトナム語

phim set gai 18 tuoi viet nam

最終更新: 2023-10-22
使用頻度: 16
品質:

参照: 匿名

英語

ban biet noi tieng viet nam khong

ベトナム語

最終更新: 2020-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the north viet nam has four seasons.

ベトナム語

miền bắc có 4 mùa xuân hạ thu đông

最終更新: 2023-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

toi la viet nam toi khong hieu ngoai ngu

ベトナム語

toi la nguoi viet nam toi khong hieu ngoai ngu

最終更新: 2022-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

toi la nguoi viet nam toi khong biet noi tieng anh

ベトナム語

we can use translator. do you live in arizona?

最終更新: 2022-01-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

amphibian communities of the southern viet nam: preliminary data.

ベトナム語

amphibian communities of the southern viet nam: preliminary data.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i am in earnest to become one of the students of viet nam summer school of sience 2019.

ベトナム語

tôi thiết tha mong muốn được trở thành học viên của viet nam summer school of sience 2019.

最終更新: 2019-05-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

curved-flowers-far-hoi-chu-viet-nam-nonsense 1000

ベトナム語

cong-hoa-xa-hoi-chu-nghia-viet-nam 1000

最終更新: 2016-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

viet nam summer school of science 2019 is the useful and interest destination where any young people like me can stuy and learn about any necessary skills and knowledge from in order to facilitate science research and academic and enhance my future career.

ベトナム語

viet nam summer school of sience 2019 thật sự là điểm đến bổ ích, lý thú giúp cho những người trẻ tuổi như tôi có được những kỹ năng, kiến thức cần thiết nhằm phục vụ cho sự nghiệp nghiên cứu khoa học và học thuật; củng cố cho nghề nghiệp tương lai của mình.

最終更新: 2019-05-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,803,210 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK