検索ワード: mom, it is okay for her to dance like that? (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

mom, it is okay for her to dance like that?

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

it'll be hell for her to grow up like that!

ベトナム語

lúc lớn thì không biết thành kiểu gì nữa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-you learned to dance like that sarcastically?

ベトナム語

- anh học nhảy một cách mỉa mai thế sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

where did you learn to dance like that?

ベトナム語

con học nhảy như thế đâu vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in what universe it is okay for you to spit on your teacher?

ベトナム語

chẳng có cái vũ trụ nào cho phép con nhổ nước bọt vào giáo viên của mình cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it is natural for her to feel protective. don't even..

ベトナム語

phụ nữ hay lo xa cũng là lẽ tự nhiên thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

seriously, you're gonna have to teach me how to dance like that.

ベトナム語

thật lòng nhé, cô sẽ phải dạy tôi cách để nhảy được như vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,733,033,191 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK