検索ワード: murderous (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

murderous

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

" murderous intent " ?

ベトナム語

"có ý giết người"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

murderous mobster part.

ベトナム語

cái phần xã hội đen giết người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and not murderous queens.

ベトナム語

những hoàng hậu giết người. không hề!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

boy, what a murderous day.

ベトナム語

anh bạn, thật là một ngày chết chóc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what auntie did was murderous.

ベトナム語

dì đã làm một việc... là giết người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you lying, murderous wretch!

ベトナム語

ngươi là đồ dối trá, đồ sát nhân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

his body radiated murderous intent.

ベトナム語

bán dạ quỷ

最終更新: 2024-04-18
使用頻度: 1
品質:

英語

wang zhi wasn't the murderous type.

ベトナム語

vương thực không phải loại tuỳ tiện giết người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she is a calculating, murderous psychopath.

ベトナム語

cô ta là một kẻ sát nhân tâm thần có tính toán.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

instead, it consumed him with a murderous rage.

ベトナム語

thay vào đó, nó đã hủy hoại anh ta với 1 cơn thịnh nộ chết người

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we're being chased by a murderous sorcerer.

ベトナム語

ta bị tên phù thuỷ ác độc truy sát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and i further swear, that though i be murderous...

ベトナム語

và tôi thề thêm, rằng cho dù tôi có bị giết hại...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what, with a murderous killer running amuck in the city.

ベトナム語

trong khi có hàng loạt tên giết người chạy quanh thành phố.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

nothing there but a bunch of backstabbing, murderous outsiders.

ベトナム語

chẳng có gì ngoài đó ngoài những kẻ đâm chọt sau lưng, những tên sát nhân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the flames of these candles are disturbed by your murderous intent

ベトナム語

từ những ngọn nến trước mặt ngươi. chúng dao động bởi sát khí của ngươi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- his car gonna drive us all the way to his murderous lair?

ベトナム語

- vậy là xe của hắn sẽ tự đưa chúng ta... đến hang ổ giết chóc của hắn à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

allison burgers is a persecuted dissident, not a murderous madman!

ベトナム語

allison burgers là một người ủng hộ chống bạo lực, chứ không phải là một tên điên khùng nào đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

farmers are- stingy, foxy, blubbering mean, stupid and, murderous!

ベトナム語

nghe đây. người nông dân... keo kiệt, xảo quyệt, xin xỏ, khó chịu, ngu ngốc và sát nhân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this bears out what fate awaited all european nations from the bolshevik murderous plague.

ベトナム語

việc này báo trước cho số phận đang chờ đợi các quốc gia châu Âu khi đại dịch diệt chủng bolshevik tràn tới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

smitty bacall is the leader of this murderous gang of stagecoach robbers, the bacall gang.

ベトナム語

smitty bacall là thủ lĩnh của một băng chuyên giết người cướp của, băng bacall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,735,514 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK