検索ワード: my bike by school (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

my bike by school

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

my bike.

ベトナム語

xe của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my bike!

ベトナム語

xe đạp!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

like my bike?

ベトナム語

thích xe của tôi không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

get me my bike!

ベトナム語

trả xe đạp cho tôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- they left my bike.

ベトナム語

- chúng đã bỏ xe của tôi lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that's my bike!

ベトナム語

Đó là xe đạp của tôi! này này!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i fell off my bike.

ベトナム語

cháu bị ngã xe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

did you fix my bike?

ベトナム語

Ông sửa chiếc xe cho cháu hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i intend to drop by school to see him.

ベトナム語

tôi cũng định ghé qua trường thăm ổng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you busted my bike?

ベトナム語

- con nghịch xe của bố à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my bike just broke down.

ベトナム語

xe của anh bị hỏng rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can we bring my bike?

ベトナム語

con mang theo xe đạp được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i got caught by school being tutor outside

ベトナム語

tớ đi dạy thêm bị trường phát hiện rồi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

cyrus, my bike. hey, you.

ベトナム語

cyrus, đó là xe tao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i'm taking my bike.

ベトナム語

- con đi xe đạp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've got my bike outside.

ベトナム語

tôi đã có chiếc mô tô ở bên ngoài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm on my bike, sweetie.

ベトナム語

bố đang đạp xe đến, con yêu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- they left my bike at the cemetery.

ベトナム語

- chúng để chiếc moto của tôi lại nghĩa trang.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my bike fits me like a naturalamb, son.

ベトナム語

xe đạp của tôi giống như làm ra là dành cho tôi vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- where's my bike, seriously?

ベトナム語

- xe tôi đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,772,987,574 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK