プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
my phone number is 555--
số điện thoại của tôi là 555--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
my phone number.
số điện thoại của tôi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
my cell phone number
Đây là số điện thoại của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what was my phone number?
số điện thoại nhà tôi là gì ấy nhỉ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
here is my phone number
Đây là số điện thoại của tôi
最終更新: 2014-10-28
使用頻度: 1
品質:
phone number
số Điện thoại
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
phone number.
số điện thoại đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
give me my cell phone number
Đưa cho tôi điện thoại di động số
最終更新: 2023-05-17
使用頻度: 2
品質:
what was my first phone number?
số điện thoại đầu tiên của tôi là gì
最終更新: 2019-12-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
add phone number
thêm số điện thoại
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
why do you have my phone number
làm thế nào bạn có số điện thoại của tôi
最終更新: 2023-05-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
- yeah. here is my phone number.
Đây là số điện thoại của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
my phone number's 555-7556.
số tôi là 555-7556.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
invalid phone number
vui lòng nhập tên!
最終更新: 2021-06-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
what is your phone number?
số điện thoại của bạn số mấy?
最終更新: 2018-06-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
a phone number, maybe?
có thể là số điện thoại?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
apna phone number de do
số điện thoại apna de do
最終更新: 2021-06-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
can i have your phone number?
anh có thể cho tôi số điện thoại không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what's your phone number
số điện thoại của bạn thế nào
最終更新: 2014-02-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
- my phone.
-Điện thoại của cháu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: