検索ワード: my second language is english (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

language is:

ベトナム語

& ngôn ngữ là:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

& language is:

ベトナム語

biểu thức chính quy giúp nhận dạng ranh giới giữa các câu văn trong văn bản.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

what is english

ベトナム語

tiếng anh là gì

最終更新: 2019-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- is english, no?

ベトナム語

-không phải của anh sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what language is it?

ベトナム語

ngôn ngữ gì thế này?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

martin was my second.

ベトナム語

martin là người thứ hai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

my second story is about love and loss.

ベトナム語

câu chuyện thứ hai của tôi là về tình yêu và sự mất mát.

最終更新: 2012-09-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

only language is our problem

ベトナム語

chỉ có ngôn ngữ, khoảng cách mới là vấn đề của chúng ta

最終更新: 2022-02-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- and what language is that?

ベトナム語

- thứ tiếng gì vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what is english reading academy

ベトナム語

academy đọc tiếng anh là gì

最終更新: 2020-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm in my second year.

ベトナム語

anh học năm mấy rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

is english your mother tongue?

ベトナム語

tiếng anh là tiếng mẹ đẻ của bạn phải không?

最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

my second son's wage, $300

ベトナム語

con trai thỨ 2 cỦa ta, $300

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i feel like i got my second wind.

ベトナム語

cứ như tôi có luồng sinh khí mới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

this is my second time sharing this post

ベトナム語

lần thứ hai tôi chia sẻ bài viết này

最終更新: 2020-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but my weak point is english. i think i need to work hard

ベトナム語

nhưng điểm yếu của tôi lại là môn tiếng anh . tôi nghĩ mình cần cố gắng nhiều

最終更新: 2020-03-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and major oliver sinclair, my second.

ベトナム語

Đây là thiếu tá oliver sinclair, phó của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

football is english's brain child.

ベトナム語

anh ta dễ nỗi nóng

最終更新: 2014-09-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and i'm just finishing my second week here.

ベトナム語

còn tôi vừa được hai tuần ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you can take part in helping more people embrace english as a second language.

ベトナム語

bạn có thể tham gia vào việc giúp nhiều người tiếp cận tiếng anh như ngôn ngữ thứ hai.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,944,436,186 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK