プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
be at a tender age.
trẻ người non dạ.
最終更新: 2013-10-14
使用頻度: 1
品質:
-will you be my tender? -yeah.
-hỗ trợ tớ được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
my tenders.
Đau quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you proved from tender age that you would listen to no one's counsel save your own.
con đã chứng minh từ lúc còn nhỏ rằng con chẳng nghe lời khuyên của ai, giữ ý kiến của mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i will not miss my tenders because of this melodrama.
anh sẽ bỏ cuộc đấu giá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
take this cursed leg o' mine; crushed by a barrel of vanilla at the tender age of three-and-twenty.
như cái chân đáng nguyền rủa này, đã bị đè nát bởi một thùng vani vào độ tuổi thanh xuân 23 tuổi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: