検索ワード: my tender age (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

my tender age

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

be at a tender age.

ベトナム語

trẻ người non dạ.

最終更新: 2013-10-14
使用頻度: 1
品質:

英語

-will you be my tender? -yeah.

ベトナム語

-hỗ trợ tớ được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my tenders.

ベトナム語

Đau quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you proved from tender age that you would listen to no one's counsel save your own.

ベトナム語

con đã chứng minh từ lúc còn nhỏ rằng con chẳng nghe lời khuyên của ai, giữ ý kiến của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i will not miss my tenders because of this melodrama.

ベトナム語

anh sẽ bỏ cuộc đấu giá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

take this cursed leg o' mine; crushed by a barrel of vanilla at the tender age of three-and-twenty.

ベトナム語

như cái chân đáng nguyền rủa này, đã bị đè nát bởi một thùng vani vào độ tuổi thanh xuân 23 tuổi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,736,258,874 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK