プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
my wish?
Ước gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
that is my wish."
Đó là ước muốn của cha."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
make my wish come true
david!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and my wish came true.
và Điều ước của tôi đã thành sự thật. cô đã cho tôi điều đó. cảm ơn cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's not my wish.
Đó không phải là mong muốn của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
this is my greatest wish.
Đó là có hiếu với ta rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
okay. now i got my wish.
tôi được toại nguyện rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- my wish has been fulfilled.
- mong ước của em thành sự thật rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hope you can fulfil my wish
xin cô hãy giúp đỡ cho
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and now, my wish comes true
và thế là điều ước đã thành sự thật!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
if that is my husband's wish.
nếu chồng ta muốn thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's my dying wish, claire.
Đó là ước nguyện cuối cùng của bố, claire.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
my wish for you is to become hope.
tôi chúc các bạn. trở thành một niềm hy vọng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it was my father's dying wish
Đó là ước nguyện cuối của tiên phụ tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you, my friend, have a death wish.
cô bạn tôi ơi, hăng chết ghê đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and that night my wish was to save katniss.
và đêm đó ước muốn của tôi là cứu katniss.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
more than you could ever know make my wish come true
nhưng tôi sẽ rất buồn... nếu phải xa cô tối nay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
as you wish, my dear.
tùy ý em, em yêu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- your wish is my will.
- Ý muốn của người là ý chí của con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i wish you were my son
ta ước gì con là con trai ta
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: