検索ワード: national guard (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

national guard?

ベトナム語

vệ binh quốc gia à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ng national guard

ベトナム語

Đội cận vệ quốc gia

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

- the national guard...

ベトナム語

- vệ binh quốc gia...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"ex" national guard.

ベトナム語

"cựu" vệ binh quốc gia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

ang air national guard

ベトナム語

không quân cảnh vệ quốc gia (mỹ).

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

national guard leader.

ベトナム語

chỉ huy an ninh quốc gia .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ngb national guard bureau

ベトナム語

cục cận vệ quốc gia

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

guard.

ベトナム語

lính gác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

英語

guard!

ベトナム語

bảo vệ! giúp!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- guard.

ベトナム語

- gác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-guard!

ベトナム語

-guard! -shut up!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

sang saudi arabian national guard

ベトナム語

cảnh vệ quốc gia Ả rập

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

air national guard hq chicago, il

ベトナム語

về bên quốc gia chicago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

dcng district of columbia national guard

ベトナム語

phó chỉ huy chiến dịch biển, phó tổng tham mưu hải quân

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

we gotta call in the national guard.

ベトナム語

chúng không gục ngã! chúng ta phải gọi cho vệ binh quốc gia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yeah, i was with georgia national guard.

ベトナム語

yeah, tôi ở cùng với vệ binh quốc gia tiểu bang georgia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we're gonna need the national guard.

ベトナム語

chúng ta cần lực lượng bảo vệ quốc gia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ngus national guard of the united stats

ベトナム語

Đội cận vệ quốc gia mỹ

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

national guard training exercise in the area...

ベトナム語

đây là buổi diễn tập của quân đội quốc gia .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this is sergeant garnett of the national guard.

ベトナム語

tôi là sergeant garnett từ bảo vệ an ninh quốc gia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,734,581,809 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK