プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
navigate through windows
nhân đôi cửa sổcomment
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
we can navigate the ship through the bilges.
chúng ta có thể lái tàu từ đáy mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
through the pass
băng qua đèo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
through the back.
- phía sau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- through the door.
bằng cửa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
go through the side.
Đi qua cửa bên đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
go through the fire!
bước qua lửa!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
go through the tunnel
Đi dọc theo con đường
最終更新: 2022-04-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
coming through the gate.
Đang đi qua cổng kìa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"and through the mountain
"và những ngọn núi"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています