検索ワード: navigate through the requisite regulations (英語 - ベトナム語)

英語

翻訳

navigate through the requisite regulations

翻訳

ベトナム語

翻訳
翻訳

Laraでテキスト、文書、音声を即座に翻訳

今すぐ翻訳

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

navigate through windows

ベトナム語

nhân đôi cửa sổcomment

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

we can navigate the ship through the bilges.

ベトナム語

chúng ta có thể lái tàu từ đáy mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

through the pass

ベトナム語

băng qua đèo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

through the back.

ベトナム語

- phía sau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- through the door.

ベトナム語

bằng cửa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

go through the side.

ベトナム語

Đi qua cửa bên đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

go through the fire!

ベトナム語

bước qua lửa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

go through the tunnel

ベトナム語

Đi dọc theo con đường

最終更新: 2022-04-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

coming through the gate.

ベトナム語

Đang đi qua cổng kìa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"and through the mountain

ベトナム語

"và những ngọn núi"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

you can navigate through a document and make selections with the keyboard.

ベトナム語

bạn có thể duyệt qua tài liệu, và lựa chọn mục, bằng bàn phím.

最終更新: 2013-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

# shine through the gloom

ベトナム語

♪ soi sáng cõi u minh ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- slept through the night.

ベトナム語

- ngủ cả đêm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

rapid rise through the ranks.

ベトナム語

kẻ nghèo Được thăng cấp Đến chóng mặt."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

fast, tight through the pylons.

ベトナム語

nhanh,cẩn thận bay qua các giá treo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- big through the hips? roomy?

ベトナム語

người to, hông to, mập mạp?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

we'll charge through the nose!

ベトナム語

chúng ta sẽ kiếm được bộn tiền!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

i'm going through the portal.

ベトナム語

tôi sẽ đi qua cánh cổng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

"through the looking glass." wow.

ベトナム語

"lạc vào xứ sở thần tiên." chà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

well, you'll be pleased to know i have the requisite stickers.

ベトナム語

À, ông sẽ hài lòng khi thấy tôi có đủ miếng dán đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
8,950,894,384 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK