検索ワード: next due date (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

due date

ベトナム語

ngày dự sinh

最終更新: 2023-02-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

when's the due date?

ベトナム語

- khi nào chị sẽ sinh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

dudat deadline, or due date

ベトナム語

hạn cuối cùng

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

2/ unpaid amount is.................vnd, due date is........

ベトナム語

2/ số nộp thiếu là....................đồng, chậm nhất là ngày.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

2/ unpaid amount is s1 vnd, due date for payment is s2

ベトナム語

2/ số nộp thiếu là s1 đồng, chậm nhất là ngày s2 đơn vị phải

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

the buyer shall pay the seller the aforesaid each contract amount on the due date of payment.

ベトナム語

thì bên mua phải phải thanh toán phần tiền phải thanh toán khi đáo hạn quy định trong hợp đồng.

最終更新: 2019-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

however, the minimum payment amount indicated in the statement must be paid before the due date.

ベトナム語

chủ thẻ không phải thanh toán toàn bộ số dư trên bảng sao kê giao dịch hằng tháng.

最終更新: 2010-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

request a list of records/documentation to be submitted to the inspector if not available by the closing meeting, and due date.

ベトナム語

yêu cầu cung cấp bản danh sách dữ liệu/tài liệu chuẩn bị để nộp cho thanh tra viên nếu chưa có yêu cầu tại thời điểm bế mạc hội nghị, cùng với ngày đáo hạn.

最終更新: 2019-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- status of functions when engagers are willing to wait until a tentative function prior to their booking has lapse its due date to confirm.

ベトナム語

- trạng thái chức năng, ghi nhận người đặt phòng sẵn sàng chờ đợi chức năng dự kiến xuất hiện từ trước thời điểm họ đặt phòng đã qua thời hạn xác nhận.

最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

even if any clause is contradictory to the agreement, in the event that party b fails to make full payment under agreement without obstruction in the rights and value remedy for any damage, party a shall have recourse to party b for proper implementation and payment of default interest on unpaid amount with interest rate of 150% basic rate announced by nam a commercial joint stock company. the interest rate shall be calculated from the default date (which is the next day of payment due date) to, and include, actual settlement day on default amount.

ベトナム語

dù có bất kỳ điều khoản nào trái với hợp Đồng này, nếu bên b không thực hiện việc thanh toán đầy đủ theo thỏa thuận trong hợp Đồng mà không ảnh hưởng đến các quyền và biện pháp khắc phục hậu quả có giá trị khác, bên a có quyền truy đòi thực hiện cụ thể và yêu cầu bên b thanh toán lãi suất mặc định trên số tiền chưa thanh toán với lãi suất bằng 150% lãi suất cơ bản của ngân hàng nam Á, được tính từ ngày mặc định (tức ngày ngay sau ngày đến hạn thanh toán) cho đến và bao gồm ngày thanh toán thực tế và được tính theo khoản tiền mặc định.

最終更新: 2019-03-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,085,849,057 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK