プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nguyÊn giÁ
original price
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
mà nguyÊn liỆu
capital code
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
nguyên/phụ liệu
raw material
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
tiếp nhận nguyên liệu
最終更新: 2023-11-08
使用頻度: 1
品質:
nguyên liệu, vật liệu
raw materials
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
nguyên giá tscĐ hữu hình
historical cost of tangible fixed assets
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
gÀ ĐÁ 3 mÓn nguyÊn con
whole game chickens in 3 recipes
最終更新: 2019-02-25
使用頻度: 1
品質:
nguyÊn giÁ cÔng cỤ, dỤng cỤ
tool & supply original cost
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
Định mức nguyên vật liệu sản phẩm
material & product norm
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
i. nguyên giá công cụ dụng cụ
i. tool & supply original cost
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
mạc phúc nguyên (chữ hán: 莫福源, ?
mạc phúc nguyên (chữ hán: 莫福源, ?
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
hệ thống đang chạy hoạch định nguyên vật liệu
someone is currently doing an mrp planning run
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
dầu dừa nguyên chất (50ml) pure coconut oil (50ml)
dầu dừa nguyên chất (50ml)
最終更新: 2019-05-22
使用頻度: 2
品質:
lớp ngoại chất ngoại vi, lớp ngoại chất, lớp ngoài chất nguyên sinh
ngành ectoprocta
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
bột sả nguyên chất (1kg) pure lemon grass powder (1kg)
bột sả nguyên chất (1kg)
最終更新: 2019-05-22
使用頻度: 2
品質:
bột sả nguyên chất (100gr) pure lemon grass powder (100gr)
bột sả nguyên chất (100gr)
最終更新: 2019-05-22
使用頻度: 2
品質: