検索ワード: nguyên (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

nguyên

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

nguyÊn giÁ

ベトナム語

original price

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

nguyÊn liỆu

ベトナム語

capital code

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

nguyên/phụ liệu

ベトナム語

raw material

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

tiếp nhận nguyên liệu

ベトナム語

最終更新: 2023-11-08
使用頻度: 1
品質:

英語

nguyên liệu, vật liệu

ベトナム語

raw materials

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

nguyên giá tscĐ hữu hình

ベトナム語

historical cost of tangible fixed assets

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

gÀ ĐÁ 3 mÓn nguyÊn con

ベトナム語

whole game chickens in 3 recipes

最終更新: 2019-02-25
使用頻度: 1
品質:

英語

nguyÊn giÁ cÔng cỤ, dỤng cỤ

ベトナム語

tool & supply original cost

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

Định mức nguyên vật liệu sản phẩm

ベトナム語

material & product norm

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i. nguyên giá công cụ dụng cụ

ベトナム語

i. tool & supply original cost

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

mạc phúc nguyên (chữ hán: 莫福源, ?

ベトナム語

mạc phúc nguyên (chữ hán: 莫福源, ?

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

hệ thống đang chạy hoạch định nguyên vật liệu

ベトナム語

someone is currently doing an mrp planning run

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

dầu dừa nguyên chất (50ml) pure coconut oil (50ml)

ベトナム語

dầu dừa nguyên chất (50ml)

最終更新: 2019-05-22
使用頻度: 2
品質:

英語

lớp ngoại chất ngoại vi, lớp ngoại chất, lớp ngoài chất nguyên sinh

ベトナム語

ngành ectoprocta

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

bột sả nguyên chất (1kg) pure lemon grass powder (1kg)

ベトナム語

bột sả nguyên chất (1kg)

最終更新: 2019-05-22
使用頻度: 2
品質:

英語

bột sả nguyên chất (100gr) pure lemon grass powder (100gr)

ベトナム語

bột sả nguyên chất (100gr)

最終更新: 2019-05-22
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,740,652,118 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK