プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
noisy
gã mũi to
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
sure are noisy.
Ồn ào quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's noisy.
giờ tôi phải về nhà
最終更新: 2022-06-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
- yeah! go, noisy!
- tiến lên noisy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you are too noisy
Ông làm ồn quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
noisy old house.
nhà gì lộn xộn quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's so noisy
Ồn ào quá
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- this is noisy boy.
- Đây là noisy boy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- is that noisy boy?
- Đó là noisy boy à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
my room is too noisy
phòng tôi ồn quá
最終更新: 2014-07-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
hurry, he is noisy
l#224;m nh#432;
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's really noisy
thiệt là ồn ào quá đi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
we have a noisy channel.
kênh của chúng tôi hơi ồn.
最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
daddy, it's so noisy
ba ơi, ồn quá đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- it's a little noisy.
- th? th́ hoi ? n ào
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
noisy boy was a great robot.
noisy boy là một robot rất xịn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he... he said you're rude and noisy
Ông ta... ông ta nói là mình thật bất lịch sự và ồn ào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i hear she has quite noisy friends.
tôi nghe nói nó có nhiều bạn quậy lắm - Đúng đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i'm sorry if it gets noisy.
- tôi xin lỗi vì đã gây ồn ào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's probably too noisy in there.
có lẽ trong đó quá ồn ào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: