プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cash
tiền mặt
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
cash.
cash.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
cash!
tôi muốn lấy tiền mặt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cash?
- tiền mặt hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cash flow
co dong tien
最終更新: 2017-01-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
all cash.
trả hết bằng tiền mặt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cash fee?
tiền a?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-cash bar.
- "hết tiền".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
-yeah, cash!
- nói tiếp coi nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- $ 30, cash.
- hết 30 đô, tiền mặt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
collect cash
thu tiền nộp hồ sơ
最終更新: 2017-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
about cash...
còn về cash...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cash, phone...
tiền mặt, điện thoại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cash-dollars.
tiền.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
$250,000 cash.
$250,000 đô tiền mặt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: