検索ワード: non swelling (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

non swelling

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

swelling

ベトナム語

sưng

最終更新: 2018-08-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

non.

ベトナム語

không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

- non.

ベトナム語

- Đâu có.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

non, non.

ベトナム語

non, non.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

non-stop.

ベトナム語

- không thể dừng lại, phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

non shallots

ベトナム語

hành khô

最終更新: 2017-02-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

non posso.

ベトナム語

(tiếng Ý) không được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

non-magnetic

ベトナム語

từ học

最終更新: 2011-02-16
使用頻度: 9
品質:

参照: Wikipedia

英語

it's swelling up.

ベトナム語

nó đang xưng lên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the swelling seems down

ベトナム語

chỗ sưng lên dường như đã xẹp xuống

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

"non-entity."

ベトナム語

phi thực thể?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

to cure swelling, you fool.

ベトナム語

có nhiêu đó cũng không nhớ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

no, it's swelling up!

ベトナム語

không, nó sưng lên rồi này!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it'll keep the swelling down.

ベトナム語

nó sẽ làm bớt sưng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

belly pain plus throat swelling.

ベトナム語

Đau bụng cộng với sưng họng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

for your face... help with the swelling.

ベトナム語

cho mặt của cậu... cho vết sưng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it'll bring the swelling down.

ベトナム語

cái này là để làm dịu chỗ sưng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

there's hardly any swelling left.

ベトナム語

hầu như không còn sưng nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

no visible signs of swelling or bleeding.

ベトナム語

không có triệu chứng gì của sưng tấy hay chảy máu hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

swelling is-- why is she hanging out here?

ベトナム語

- vết sưng tấy đang...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,743,388,579 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK