検索ワード: not sleeping yet? (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

not sleeping yet?

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i was not sleeping?

ベトナム語

thế con không ngủ sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you are not sleeping

ベトナム語

bạn không đi làm à

最終更新: 2021-12-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you're not sleeping?

ベトナム語

-Ông không ngủ sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm not sleeping.

ベトナム語

anh không ngủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i'm not sleeping.

ベトナム語

- tôi có ngủ đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

why aren't you sleeping yet?

ベトナム語

anh mê phim hơn vợ à?

最終更新: 2023-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you're still not sleeping

ベトナム語

bạn ₫ã học tiếng anh chưa

最終更新: 2021-11-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm not sleeping very well.

ベトナム語

anh ngủ không ngon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- and you're not sleeping with her?

ベトナム語

- và anh không ngủ với cổ? - không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm still not sleeping well.

ベトナム語

tôi vẫn khó ngủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i know you're not sleeping well.

ベトナム語

em biết là chị ngủ ko được ngon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you've been drinking and not sleeping.

ベトナム語

anh cứ uống rượu và không ngủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you're not sleeping, you barely eat.

ベトナム語

anh không ăn, không ngủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

angela's not sleeping with our kidnapper.

ベトナム語

angela không có ăn nằm với kẻ bắt cóc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i mean, besides the whole not sleeping thing.

ベトナム語

Ý tôi là, ngoài mấy chuyện về ngủ nghê ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

(slams door) he's not sleeping with julia.

ベトナム語

hắn không có ngủ với julia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

if you're not sleeping with him, why does he keep you around?

ベトナム語

nếu không phải vậy, sao ông ta lại giữ cô bên mình?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you just told me you're not sleeping with women anymore.

ベトナム語

anh vừa nói với tôi là anh không ngủ với đàn bà nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you can swap not sleeping in a penthouse for not sleeping in a mansion.

ベトナム語

cậu có thể chọn, hoặc là không ngủ dưới hầm... hoặc là không ngủ trong nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm not sleeping with him, if that's what you're asking.

ベトナム語

tôi không ngủ với ông ta, nếu anh muốn hỏi như vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,754,259,853 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK