プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nothing to see here.
chỗ này đâu có gì đáng nhìn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nothing to see.
có gì mà xem đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
there's nothing to see here.
không có gì để chơi nữa đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nothing to see or hear.
không có gì để thấy hay nghe cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
enough. nothing to see.
Được rồi, đừng bu lại nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nothing to move
không có gì cần xoá
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
nothing to eat.
không có gì để ăn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nothing to eat?
không có gì ăn sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nothing to it.
- không có gì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nothing to see till the morning.
vậy, thú săn mồi làm gì...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
there's nothing to do here
ở đây không có gì làm cả
最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:
nothing to interrupt.
chẳng gián đoạn cái gì cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nothing to share?
không có gì muốn chia sẻ sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey, there's nothing to see!
có gì đáng xem đâu chứ !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
see here.
nghe nè.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
see here?
thấy chỗ này chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- soldiers have nothing to say down here.
- lính tráng không có quyền dưới này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- colton, who has nothing to do here.
-colton à? hắn không tham gia vào đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nothing to brag about.
- không có gì để khoe khoang.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- from nothing to nothing!
- từ không có gì thành không có gì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: