プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nurse
y tá
最終更新: 2023-12-20
使用頻度: 12
品質:
nurse.
cô y tá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nurse!
y tá à
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the nurse.
cô y tá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but, nurse...
nhưng chị y tá, em không...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- that nurse...
- cô y tá đó...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nurse practitioner
y tá hành nghề
最終更新: 2020-11-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
nurse blake.
y tá blake.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nurse brittain!
y tá brittain!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hello, nurse?
a-lô, cô y tá hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nurse sanford?
- y tá sanford? - Đây.
最終更新: 2023-12-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
a robotic nurse.
một rô-bốt y tá sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
here. nurse brown.
y tá brown.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
an e.r. nurse.
một y tá cấp cứu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
* nurse, paul mcmichael.
* nurse, paul mcmichael.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
- never mind. nurse!
tôi cần y tá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nurse's desk, 4b.
- bàn y tá 4b xin nghe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm trained nurse.
tôi có nghề y tá. nè?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- the old nurse, memnet...
- bà vú già, memnet... - Đi chỗ khác đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm his primary nurse.
tôi điều hành đội phẫu thuật của anh ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: