プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- you write for the obituaries.
- anh viêt cáo phó à.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i found obituaries for both reed and bryson.
tôi tìm thấy cáo phó của cả reed và bryson.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you know, the greeks didn't write obituaries.
người hy lạp không viết cáo phó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
don't be surprised to see my obituaries in the paper.
Đừng ngạc nhiên khi thấy cáo phó của tôi đăng trên báo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
instead of looking at lineups, you need to be looking at obituaries.
thay vì tìm người sống, sao anh không lục lại đống cáo phó xem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you know, westmoreland made all of us officers write our own obituaries during tet.
ngài biết là tất cả chúng ta đều do westmoreland tạo ra binh lính đã phải tự viết cáo phó trong dịp tết mậu thân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it'd be easier if they combined obituaries with the real-estate section.
họ có thể làm việc đó dễ dàng hơn bằng cách tổng hợp mục cáo phó... với bộ phận bất động sản.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
obituaries,mortuary reports, and seven other sources. i know what i'm doing.
và thêm 7 nguồn khác nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a big story certainly would accelerate the process. not that obituaries and wedding announcements don't inspire scintiating journaism.
một câu chuyện lớn sẽ tăng tốc quá trình đó . không phải, um... những thông báo về những cái chết và những lễ cưới không có chút dính líu nào đến nghề báo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i hadn't intended opening this centre until tomorrow, but you can help me write the inaugural story - your obituaries.
trước sáng mai thì tôi không hề có ý khai trương trung tâm này. nhưng sẵn có các người ở đây, hãy giúp tôi viết diễn văn khai mạc... bản cáo phó của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
obituary
cáo phó
最終更新: 2020-12-30
使用頻度: 1
品質:
参照: