検索ワード: obstructions (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

obstructions

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- no mountains, no obstructions!

ベトナム語

- Đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no obstructions in the freeway.

ベトナム語

không được có cản trở nào trên xa lộ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there's a iot of obstructions here.

ベトナム語

có nhiều chướng ngại vật ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

clear line of sight, but enough obstructions and distance to avoid being seen.

ベトナム語

tầm nhìn rõ ràng, nhưng có vật chắn và khoảng cách đủ tránh để bị nhìn thấy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no obstructions,nothing. which means the only symptom was a scream,which is diagnostic of nothing.

ベトナム語

mà thế thì không chẩn đoán được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

efficient in both preventative measures and tactical assault, practical applications include surveillance, industrial sabotage, and the elimination of obstructions on the road to peace.

ベトナム語

có thể xử lí tất cả các xung đột địa-chính trị hoàn toàn vô hình. lợi hại trong cả ngăn chặn lẫn đánh chiếm, ứng dụng thực tế bao gồm trinh sát, phá hoại công nghiệp, và tiêu diệt những cản trở trên con đường tới hòa bình,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

cardiovascular diseases and ecg these deviations from the normal functionality of the cardiovascular system are associated with certain pathological conditions, which can be either genetic or due to malfunctions such as infections, lack of oxygen, and obstruction of blood vessels that supply blood to the heart itself. in this section, some of the main cardiovascular diseases are briefly introduced and the changes in ecg and related diseases are discussed. this brief discussion of cardiovascular

ベトナム語

bỆnh tim mẠch vÀ ecg những sai lệch này so với chức năng bình thường của hệ thống tim mạch có liên quan đến một số tình trạng bệnh lý nhất định, có thể do di truyền hoặc do trục trặc như nhiễm trùng, thiếu oxy và tắc nghẽn mạch máu cung cấp máu cho tim . trong phần này sẽ giới thiệu tóm tắt một số bệnh tim mạch chính và thảo luận về những thay đổi của điện tâm đồ và các bệnh liên quan. thảo luận ngắn gọn này về tim mạch

最終更新: 2021-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,738,039,314 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK