検索ワード: ok i show what i want honey (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

ok i show what i want honey

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i'll show you what i want.

ベトナム語

ta sẽ chỉ cho ngươi cái mà ta muốn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i get what i want.

ベトナム語

tôi có cái tôi muốn rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i do what i want!

ベトナム語

tôi làm gì kệ tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-i know what i want.

ベトナム語

- t#244;i bi#7871;t t#244;i mu#7889;n g#236;

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can do what i want.

ベトナム語

anh thích làm gì thì làm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll do what i want.

ベトナム語

con sẽ làm những gì con muốn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- no, i know what i want.

ベトナム語

- không, không cần. tôi biết rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i already know what i want.

ベトナム語

tôi mang thực đơn ra ngay - tôi biết mình muốn gì rồi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can i show you what i like?

ベトナム語

em sẽ cho anh thấy điều em thích?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

first, i do what i want!

ベトナム語

trước tiên, tui làm gì kệ cha tui.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- can i show you what i made?

ベトナム語

- cha có muốn xem con làm được gì không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can i show you what i found?

ベトナム語

Để tôi chỉ cho anh cái tôi tìm thấy chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

bbs has what i want.

ベトナム語

bbs có thứ tôi cần

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you know what i want?

ベトナム語

cậu biết mình muốn gì sao ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you know what i want.

ベトナム語

người hiểu cái ta muốn mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you know what i want?

ベトナム語

- biết em muốn gì không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"this is what i want. "

ベトナム語

"Đây là thứ mình cần."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

-i know what i want. i know what i want...

ベトナム語

- t#244;i bi#7871;t t#244;i mu#7889;n g#236;, t#244;i bi#7871;t t#244;i mu#7889;n g#236;...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- what about what i want?

ベトナム語

- vậy còn những thứ con muốn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- lt's not what i want.

ベトナム語

- không quan trọng là tôi muốn gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,727,572,088 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK