検索ワード: ok if you don't mind you send your pic (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

ok if you don't mind you send your pic

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

if you don't mind,

ベトナム語

nếu ông không phiền,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

英語

if you don't mind?

ベトナム語

nếu anh không phiền?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- if you don't mind.

ベトナム語

- vâng, nếu ông không thấy phiền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if you don't mind 99...

ベトナム語

hệ thống nhận diện sinh trắc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if you don't mind, sir.

ベトナム語

- Ông cảm phiền nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if you don't mind... yes ?

ベトナム語

nếu cha không phiền...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so if you don't mind if you just.... okay.

ベトナム語

Được rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if you don't mind, i will.

ベトナム語

nếu cô không phiền, tôi sẽ ở lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so if you don't mind, okay?

ベトナム語

nên nếu cô không phiền, được chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i mean, if you don't mind.

ベトナム語

- Ý tôi là, nếu cô không phiền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

back to work, if you don't mind.

ベトナム語

quay lại làm việc đi, nếu chú không phiền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- so if you don't mind, please...

ベトナム語

- vậy nếu anh không phiền, làm ơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- absolutely, yes, if you don't mind.

ベトナム語

- tất nhiên là có, nếu bác không phiền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

maybe, if you don't mind, preacher...

ベトナム語

có lẽ, nếu ông không phiền, mục sư...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- if you don't mind, i'll do it.

ベトナム語

- nếu cô không phiền, để tôi làm cho.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll go with you, if you don't mind.

ベトナム語

tôi sẽ đi cùng, nếu cô không phiền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if you don't mind, i'll do the negotiating

ベトナム語

nếu bạn không ngại, tôi sẽ thương lượng

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

英語

-l'll have some tea, if you don't mind.

ベトナム語

- tôi uống trà, nếu ông không phiền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'd rather you didn't if you don't mind

ベトナム語

tôi muốn bạn đừng làm, xin cảm phiền

最終更新: 2014-12-06
使用頻度: 1
品質:

英語

- i'd like to anyway, if you don't mind.

ベトナム語

- dù sao tôi vẫn muốn, nếu anh không phiền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,131,236 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK