プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
pic
người nhận
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
old.
già quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
old?
già ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- old?
- cổ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
old tree
cây dây leo
最終更新: 2020-04-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
old man.
Ông già.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
how old?
bao nhiêu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- damn old .
- lão già nhiều chuyện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- how old?
- bao lớn?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
send me your pic
hjhj
最終更新: 2021-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
same old same old.
ngày nào chẳng vậy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can i see your pic
tôi thích bạn nói
最終更新: 2021-08-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
plural, actually, pic.
pic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gay very young boy pic
gay boy pic
最終更新: 2020-11-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
can i see your pic please
tôi có thể xem pic của bạn xin vui lòng
最終更新: 2024-04-15
使用頻度: 1
品質:
参照: