プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
one boy two girls
sa co rokoi laih anun dua co bonai.
最終更新: 2010-06-08
使用頻度: 1
品質:
- boy and two girls.
- 1 cu và 2 mẹt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
two girls.
- 2 đứa con gái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
two girls, hmm.
hai gái, hmm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ...by two girls!
- ... bởi hai đứa con gái!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
just us two girls.
chỉ 2 cô gái chúng tôi thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
see them two girls?
thấy 2 cô kia chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
two girls, one guy?
1 gã và 2 gái?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
two girls around 18.
2 em gái, khoảng 18 tuổi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
two girls, three guys.
2 cô gái và 3 chàng trai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
man: i have two girls!
ta có hai đứa con gái!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the two girls can leave.
hai cô này có thể đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
those two girls... ... atthepartylastnight....
hai cô gái ở bữa tiệc tối qua đó...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
two girls in earlier tonight.
có 2 cô gái đã tới vào tối nay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i have two girls to trade!
ta có hai con bé để trao đổi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do you recognize these two girls?
cậu có nhận ra những 2 cô gái này?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he's sandwiched between two girls.
hắn ngồi kẹp giữa hai cô gái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mindy wanted two girls and a boy.
mindy lại muốn hai gái và một trai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i want to fuck them two girls. do you?
tôi muốn làm tình với họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what about those two girls? thieves!
thế 2 cô gái đó?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: