プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cia operative?
Đặc vụ cia?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
operative operator
công nhân đứng máy
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
operative: code in.
mật mã.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
operative or civilian.
là điệp viên hay dân thường cũng thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
this is our operative?
Đây là gián điệp của chúng ta?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quiller operative pirner
công nhân máy suốt
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
i was a cia operative.
anh đã từng là mật vụ cia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
be gone, insect operative.
biến đi lũ sâu bọ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm your best operative.
- tôi là điệp viên cừ nhất của ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yeah, as an intelligence operative.
Đúng, hoạt động cho một tổ chức tình báo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- all six tracers are operative.
cả 6 con bọ đều hoạt động.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cec co operative engagement capability
khả năng phối hợp tham chiến.
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
"if" being the operative word.
"nếu" trở thành từ thực tế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
an operative of ours, sam hunter.
một điệp viên của chúng ta, sam hunter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- help her think like an operative.
- giúp cô ấy suy nghĩ giống như một đặc vụ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
find that operative and make him disappear.
tìm tên đó và làm cho hắn biến mất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do you want to lose another operative?
anh muốn mất một điệp viên khác không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
as chief operative officer of synequanon
là giám đốc điều hành của synequanon
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
an operative made a play for the package.
một đặc vụ đã đến cướp gói hàng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"almost" being the operative word. hey.
suýt" là từ có ý nghĩa nhất đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています