プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tail
Đuôi
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 3
品質:
ox?
ox?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tail load
tải trọng lên đuôi (máy bay)
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
tail her.
bám theo cô ta đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
good, ox.
tốt lắm, ox.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ok, ox!
Đại ngưu ca.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ox oxidizer
chất ô xy hoá
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
a real ox.
một con bò thực sự.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
good work, ox.
làm tốt lắm ox.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ox, you okay?
ox, anh không sao chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- come on, ox.
- nhanh lên ox.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
check our tail.
jester đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
welcome back, ox.
mừng anh đã trở lại ox.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ox, what is it?
ox, cái gì vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's me, ox.
là cháu đây ox.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tail number n182sl.
số đuôi là n182sl
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
where's his tail
Đuôi của nó ở đâu
最終更新: 2014-10-23
使用頻度: 1
品質:
tail light's out.
Đèn đuôi bị cháy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
man, ox, eagle, lion.
người, bò, đại bàng,sư tử.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tail cone's clear.
-chóp đuôi đã tách,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: