プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- panther.
giống con mèo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
/panther meat
thịt báo
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
/panther meat!
sẽ rất thú vị đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- panther. - panther.
- lông báo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- no, panther. a cat.
- không, báo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
female panther chameleon
name
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
he loves the panther.
hắn yêu con báo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's panther's ear!
nó là lỗ tai of panther!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the panther case is not over yet
vụ án panther vẫn chưa kết thúc
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- yeah? - she's like a panther.
- (mitch) giống như 1 con báo
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
everybody watch out beware of panther
mọi người cẩn thận đề phòng panther đấy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he was living with a female panther.
lâu nay hắn sống với một con báo cái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
in this mission code named panther killer
nhiệm vụ lần này có tên là panther killer
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
panther is the deputy, has no real power
panther chỉ là tên phó, không có quyền thực sự
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- what do we like to...? / - panther meat!
- thứ chúng ta muốn là gì-?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i want a panther down the length of my body.
tôi muốn xăm. .. trên cả người bắt đầu từ đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
which means panther wasn't rescued but captured
có nghĩa là panther không fải được cứu mà là bị bắt cóc
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i heard there's been panther sightings in nakatosh.
tôi nghe nói là có báo ở nakatosh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ms. panther pants... what's your view on raising a family?
xin hỏi tiểu thư cung thủ đây... có suy nghĩ gì về việc chăm chồng dạy con?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chinese longmark scud, panther attack helicopter, russian mortars and american rifles.
máy bay long march của trung hoa, trực thăng tấn công panther as-565, súng cối hai nòng của nga, và những thùng súng trường trông như của mỹ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: