プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
he is auc, you know. colombian right-wing paramilitaries.
hắn là auc, cậu biết đấy, là khủng bố columbia...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
these psychotic paramilitaries he uses, they have a huge respect for him.
những tên tham gia tổ chức bán quân sự hắn dùng, bọn chúng rất đổi nễ phục keegan
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
boater: the guerrillas. they think these people help the paramilitaries.
du kích họ nghĩ những người này giúp đỡ cho tổ chức bán quân sự.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: