検索ワード: payments due each month (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

payments due each month

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

80 dollars each month.

ベトナム語

80 đô la mỗi tháng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

10138=of each month.

ベトナム語

10138=mỗi tháng

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:

英語

we were paying each month.

ベトナム語

hồi đó chúng tôi chỉ nộp mỗi tháng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

10101=days of each month.

ベトナム語

10101=ngày của hàng tháng

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

英語

10160=days of each month.

ベトナム語

10160=ngày của từng tháng.

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

how many days are in each month?

ベトナム語

có bao nhiêu ngày một tháng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

amount of difference for each month

ベトナム語

tÊn sẢn phẨm

最終更新: 2020-11-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you get the money i send each month?

ベトナム語

chị có nhận được tiền tôi gởi mỗi tháng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he can put a hundie into your commissary account each month.

ベトナム語

hắn có thể gửi vào tài khoản của ông $100 mỗi tháng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ten grand, first of each month, deliver right here.

ベトナム語

10 ngàn ngày đầu hàng tháng chuyển đến đây

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he's been saving a bit from his pension, each month.

ベトナム語

Ông ấy dồn hết lương hưu từng chút từng chút một

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

misuse of the telephone will make you pay a considerable bill each month.

ベトナム語

việc lạm dụng quá mức sẽ khiến bạn phải chi trả một hóa đơn không nhỏ mỗi tháng.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

cash counts must not be held at the same time of the month each month.

ベトナム語

mỗi tháng, không nên thực hiện hoạt động kiểm đếm cùng lúc trong tháng.

最終更新: 2019-07-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

yea seong she goes to bank alone, pays the electricity bill herself on the first day of each month ..

ベトナム語

có thể một mình đến ngân hàng nộp tiền điện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a credit card is also different from a charge card, which requires the balance to be paid in full each month.

ベトナム語

thẻ tín dụng cũng khác với thẻ chi trả vì ngân hàng không yêu cầu thanh toán toàn bộ mỗi tháng.

最終更新: 2010-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

production criteria proposed by jit for each department and vsm is responsible for dividing criteria for each mini line and submitting to hr department before 5th each month.

ベトナム語

chỉ tiêu sản xuất do phòng jit đưa ra cho từng bộ phận và vsm có trách nhiệm chia chỉ tiêu cho từng chuyền nhỏ (mini line) và gửi cho phòng nhân sự trước ngày 5 hàng tháng.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

each month, his emissary, known as deputy kovacs, arrived to review the books and convey messages on behalf of the mysterious proprietor.

ベトナム語

mỗi tháng, đại điện của ông ta, quý danh phó kovacs, đến để xem xét sổ sách và truyền đạt thông báo thay cho người chủ bí ấn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

$140, 24 months expiration 43% 10th day of each month,medical insurance medical insurance - we pay $6

ベトナム語

24 tháng tăng 4,3 % lên 1700000. ngày mùng 10 hàng tháng, tiền phí bệnh viện, bảo hiểm, trị liệu. phải nộp mât 5500 won.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

leave without permission for 2~3 days in each month or late arrival – early leave for 3 times in a week without valid reason:

ベトナム語

nghỉ không phép từ 2~3 ngày trong tháng, hoặc đi trễ - về sớm từ 3 lần trong tuần mà không có lí do hợp lệ:

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

for submission of disease documents from 01st - 15th date of each month, the payment will be made in the 1st salary payment period (25th day of each month)

ベトナム語

nộp chứng từ bệnh từ ngày 01 – 15 hàng tháng sẽ được chi trả trong lương kỳ 1 (ngày 25 của tháng)

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,730,866,359 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK