プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
apricot leaf
apricot leaf
最終更新: 2022-07-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
apricot jam!
mứt quả mơ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
apricot leaves
la thoi dit
最終更新: 2019-05-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
is... is... apricot.
là... là... quả mơ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
~ apricot. ~ stop it.
- quả mơ. - dừng nó lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
apricot kernel oil
dầu quả mơ
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
favourite is apricot.
quả yêu thích là mơ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
your favourite is apricot.
Ông thích quả mơ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
this phony medication made from apricot pits.
dược phẩm giả làm từ quả mơ chín.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
favourite is... ~ your favourite is apricot.
quả yêu thích... - Ông thích quả mơ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a sweetie pear.
một trái lê ngon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a partridge in a pear tree
♫ một con gà gô trong một cây lê
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and a partridge in a pear...
♫ và một con gà gô trong một cây lê...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a gift of a pear, for my lady.
món quà của cây lê, thưa công nương!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the whole deal went pear-shaped.
cuộc giao dịch không như ý muốn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
will you eat a pear, madame rousset?
bà ăn lê đi, bà rousset.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
pear, tickle, "pear-tickle. "
trái lê(pear), cù nách (tickle), "pear-tickle."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
you don't know what a pear tastes like?
anh không biết vị quả lê như thế nào à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: