検索ワード: persistent objector (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

persistent

ベトナム語

kiên trì

最終更新: 2016-06-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

make persistent

ベトナム語

thành bền bỉ

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

persistent cough

ベトナム語

độc nhất

最終更新: 2020-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

& persistent option

ベトナム語

tùy chọn & bền bỉ

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

he was very persistent.

ベトナム語

hắn khá là bền bỉ đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you are persistent, jack.

ベトナム語

mày là người kiên trì jack ạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

she's very persistent.

ベトナム語

- cô ấy có vẻ rất kiên quyết - và cũng khá dễ thương

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he's, like, persistent.

ベトナム語

thằng nhóc dai như đỉa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

severe or persistent vomiting

ベトナム語

Ói mửa nặng hay kéo dài

最終更新: 2010-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have severe or persistent vomiting

ベトナム語

có ói mửa nặng hay kéo dài

最終更新: 2014-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a very persistent young man here.

ベトナム語

một anh chàng trẻ và kiên trì...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

persistent buggers, aren't they?

ベトナム語

Đúng là kiên trì nhỉ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

is that you? he is so persistent.

ベトナム語

này, mày đấy phải không, jack?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he's fucking persistent, you know.

ベトナム語

cứng đầu nhỉ, bạn biết không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i gotta say, he is definitely persistent.

ベトナム語

tớ phải công nhận là hắn bám dai như đỉa vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he's a persistent son of a bitch.

ベトナム語

Đúng là một tên cờ hó cố chấp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he is persistent, and more clever than others.

ベトナム語

anh ta kiên trì, và thông minh hơn những người khác.

最終更新: 2013-10-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he's persistent, i'll give him that!

ベトナム語

hắn lì lợm thật đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's unnecessary to be stubborn and persistent!

ベトナム語

chúng ta vẫn nên có bài học cho mình

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's one of the most persistent themes in the bible.

ベトナム語

nó là một đề tài được nhắc tới thường xuyên nhất trong kinh thánh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,945,679,162 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK