検索ワード: persuading (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

persuading

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

they require a little persuading.

ベトナム語

tôi cần phải được thuyết phục.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- others would try persuading her.

ベトナム語

- những người khác sẽ tìm cách thuyết phục cổ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

took a lot of persuading, i can tell you.

ベトナム語

phải nói với cậu là tôi đã thuyết phục cô ấy rất nhiều đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the boards are for persuading people not to commit suicide.

ベトナム語

l#224; g#236; v#7853;y?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my sisters... i had the deuce of job persuading them. it was the accepted thing nowadays for an englishman to marry a foreigner.

ベトナム語

chị của anh, anh đã phải khổ nhọc thuyết phục họ rằng... ngày nay chuyện một người anh cưới một người ngoại quốc là chuyện thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and he went into the synagogue, and spake boldly for the space of three months, disputing and persuading the things concerning the kingdom of god.

ベトナム語

phao-lô vào nhà hội, và trong ba tháng giảng luận một cách dạn dĩ ở đó; giải bày những điều về nước Ðức chúa trời mà khuyên dỗ các kẻ nghe mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

if i remain, it's the most effective method of persuading my husband... to abandon whatever he's doing and come and rescue us.

ベトナム語

nếu tôi ở lại, thì đó là cách hiệu quả nhất để thuyết phục chồng tôi bỏ hết mọi việc ảnh đang làm để tới cứu chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and when they had appointed him a day, there came many to him into his lodging; to whom he expounded and testified the kingdom of god, persuading them concerning jesus, both out of the law of moses, and out of the prophets, from morning till evening.

ベトナム語

họ đã hẹn ngày với người, bèn đến thăm tại nơi nhà trọ rất đông; từ buổi sáng đến chiều, người cứ làm chứng và giảng giải với họ về nước Ðức chúa trời, lấy luật pháp môi-se và các đấng tiên tri mà gắng sức khuyên bảo họ về Ðức chúa jêsus.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,823,168 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK