プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
topic of philanthropy
chủ đê vê du lich
最終更新: 2017-01-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
ijusthavetosay, philanthropy is my passion.
tôi chỉ muốn nói là, từ thiện là niềm đam mê của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
golf, winters in st. barts, philanthropy.
golf, mùa đông ở st barts, làm từ thiện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
philanthropy aside, the gold that you donated belonged to rick.
ngoại trừ tấm lòng từ thiện thì số vàng anh quyên góp thuộc về rick
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gholem qadir excels at everything he puts his mind to, be it business, philanthropy... or terrorism. [all murmuring]
gholem qadir xuất sắc trong mọi lĩnh vực mà anh ấy thích, trong kinh doanh, từ thiện... hay là khủng bố.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: