検索ワード: philanthropy (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

philanthropy

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

topic of philanthropy

ベトナム語

chủ đê vê du lich

最終更新: 2017-01-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ijusthavetosay, philanthropy is my passion.

ベトナム語

tôi chỉ muốn nói là, từ thiện là niềm đam mê của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

golf, winters in st. barts, philanthropy.

ベトナム語

golf, mùa đông ở st barts, làm từ thiện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

philanthropy aside, the gold that you donated belonged to rick.

ベトナム語

ngoại trừ tấm lòng từ thiện thì số vàng anh quyên góp thuộc về rick

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

gholem qadir excels at everything he puts his mind to, be it business, philanthropy... or terrorism. [all murmuring]

ベトナム語

gholem qadir xuất sắc trong mọi lĩnh vực mà anh ấy thích, trong kinh doanh, từ thiện... hay là khủng bố.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,987,586 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK