プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
physics
vật lý
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
its physics.
Đó là bản năng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
physics, sir.
vật lý, thưa sếp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
physics, no?
vật lý, không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
general physics
hóa học đại cương
最終更新: 2021-05-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
particle physics.
vật lý hạt vi trùng bậc cao.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what is physics?
vật lí là gì
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- accessing physics.
- truy cập vào vật lý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- it's physics.
- Đó là vật lý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the physics of love.
- phải, vật lý về tình yêu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
so, particle physics.
vật lí hạt nhân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- a little physics?
- một ít vật lí?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"irrelevant in physics."
- ...không thích hợp về mặt vật lý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
i have a physics exam
tôi có một bài kiểm tra vật lý và ngữ văn ngày mai
最終更新: 2021-11-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
i understand the physics.
em khá môn vật lý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm studying physics
tôi đang học lý
最終更新: 2021-07-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
it's basic physics.
là vật lý cơ bản đấy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- not just physics, ...morally.
- không chỉ về mặt vật lý, mà còn về đạo đức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i always hated physics.
tôi ghét vật lý
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: