人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
please give me your number
goi toi phục vụ bạn
最終更新: 2021-11-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
send me your photo
tôi giúp bạn được gì không
最終更新: 2019-10-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
give me that photo!
Đưa tôi tấm hình đó!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
please give me your frank opinion
xin vui lòng cho tôi ý kiến thẳng thắn của bạn
最終更新: 2010-09-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
please give me your name in the game.
please give me your name in the game.
最終更新: 2024-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
amitabh sir, please give me your autograph
amitabh, làm ơn cho cháu một tấm chân dung ạ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
please give me the card.
làm ơn đưa tôi thực đơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hey! - please give me.
- Đưa cho con ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- please give it to me.
- Đưa đây cho tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
please give me some money
tôi là gái nhảy làm ơn cho tôi ít tiền
最終更新: 2023-12-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
please give her your blessing.
xin bà phù hộ cho nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
please give me instruction, master
hãy cho con chỉ dẫn, thưa sư phụ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
send your photo
are you online
最終更新: 2020-04-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
just please give me the strength.
chỉ cần cho con sức mạnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
so give me your right now school dress photo
vì vậy hãy cho tôi ảnh của bạn ngay bây giờ
最終更新: 2020-01-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
please give me a piece of pie
xin vui lòng cho tôi miếng bánh
最終更新: 2010-09-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
here is your photo
đây là ảnh của bạn
最終更新: 2019-11-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
please give him this.
làm ơn đưa cho ổng cái này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
director, please give me one more chance.
viện trưởng trần, cô cho tôi thêm một cơ hội nữa đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can i get your photo
toi ko biet tieng anh
最終更新: 2021-05-15
使用頻度: 1
品質:
参照: