プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- poor you!
- tội nghiệp cho cậu ta!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
poor
最終更新: 2020-12-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
poor?
nghèo ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
poor cow.
con bò tội nghiệp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
poor? poor?
nghèo?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
poor, pitiful you.
chàng trai tội nghiệp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
poor households
thoát nghèo
最終更新: 2019-09-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
you poor fool.
Đồ khờ dại tội nghiệp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm poor
tôi còn tệ
最終更新: 2017-12-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
-you poor dear.
tôi nghiệp cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i grow poor protecting you.
tôi nghèo ra vì bảo vệ ngài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
poor you, you must feel weak.
tội nghiệp, con đói ăn lắm hả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a poor guy. you can say it.
tiếp tục đi, một gã nghèo, cô có thể nói như vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
poor form. what are you doing?
tội nghiệp, cậu đang làm gì vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
poor mindy. what did you think?
mindy tội nghiệp, mày nghĩ gì chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
poor evan, we'll keep you company!
evan tội nghiệp, tụi em sẽ bầu bạn cùng anh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
wow. even poor people like you enlisted?
nghèo đến vậy, còn học người ta chiến tranh làm
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you make me poor.
chú làm cháu tỏ tịa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh, you poor girl.
Ôi, cô gái tội nghiệp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh, you poor dear!
tội anh quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: