検索ワード: post conviction (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

post conviction

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

more conviction!

ベトナム語

pha chế thêm nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

post

ベトナム語

gửi

最終更新: 2013-03-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

英語

post.

ベトナム語

post.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

post!

ベトナム語

cọc!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

i fake conviction.

ベトナム語

tôi giả vờ tin tưởng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

sign post

ベトナム語

biển báo giao thông

最終更新: 2013-11-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

post dept.

ベトナム語

bộ phận hạch toán

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

post office

ベトナム語

bưu điện

最終更新: 2015-05-29
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

英語

but with no conviction.

ベトナム語

nhưng chẳng có nhận thức gì cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

post-glacial

ベトナム語

thế holocen

最終更新: 2012-10-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- command post.

ベトナム語

trạm chỉ huy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

– post haste!

ベトナム語

- nháy mắt luôn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

another wrongful conviction.

ベトナム語

lại là một vụ án oan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

yeah, you got that conviction.

ベトナム語

Ừ, mày cũng máu lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

"the best lack all conviction,

ベトナム語

"cái tốt vẫn còn lạc lối".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

and i admire your conviction.

ベトナム語

còn tôi rất khâm phục điều đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you had good volume, conviction.

ベトナム語

Âm lượng của cậu tốt đấy, rất có sức thuyết phục.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

even young men with no conviction.

ベトナム語

kể cả những thanh niên không có nhận thức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

jake, you speak with deep conviction.

ベトナム語

jake, anh nói có vẻ chắc chắn lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

agent sung was filled with conviction

ベトナム語

quản lý sung rất tự tin Đừng quay nữa Đừng gọi nó là linh linh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,740,509,869 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK